|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh cá
 | [đánh cá] | | |  | to catch fish with a net; to fish | | |  | fishing | | |  | Một chuyến đi đánh cá | | | A fishing trip | | |  | xem đánh cuộc |
Catch fish with a net, fish
Bet Äánh cá ngá»±a To bet on horses
|
|
|
|